Điểm nổi bật bóng đá tỷ lệ

Xu hướng hiệu suất

Xu hướng hiệu suất
Xu hướng hiệu suất
(¥ bn) FY2019 FY2020 FY2021 FY2022 FY2023
Bán hàng mạng 3,107.0 2,918.6 3,367.9 4,005.6 4,402.8
Thu nhập hoạt động 127.2 113.9 122.2 177.4 226.6
Thu nhập thông thường 130.5 114.1 138.2 173.3 215.3
Lợi nhuận quy cho chủ sở hữu của cha mẹ 72.7 56.3 96.3 112.7 149.7

Tổng bóng đá tỷ lệ sản 3,100.3 3,381.9 3,807.4 4,013.0 4,365.4
Tổng bóng đá tỷ lệ sản ròng 1,766.6 1,892.5 2,052.9 2,110.8 2,431.9
Nợ mang lãi 636.3 685.1 859.8 960.4 801.5

Lưu lượng tiền mặt từ các hoạt động điều hành 264.6 169.7 76.0 265.2 393.5
Lưu lượng tiền mặt từ các hoạt động điều tra (178.0) (163.4) (165.4) (147.8) (123.8)

Chỉ số bóng đá tỷ lệ

FY2019

FY2020

FY2021 FY2022 FY2023

Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (¥/chia sẻ)
93.24 72.25 123.49 144.45 191.98
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (¥/chia sẻ) 40.00 32.00 50.00 50.00 77.00
vốn chủ sở hữu của cổ đông trên mỗi cổ phiếu (¥/chia sẻ) 1946.93 2088.51 2269.31 2436.14 2830.82
ROIC* (%) 5.4 4.6 4.5 5.9 7.2
Roe (%) 4.7 3.6 5.7 6.1 7.3
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu của cổ đông ** (%) 49.0 48.2 46.5 47.3 50.6

*roic =lợi nhuận hoạt động bóng đá tỷ lệ sản đầu tư (Tổng bóng đá tỷ lệ sản - Nợ phải trả lãi)

** vốn cổ phần của cổ đông = bóng đá tỷ lệ sản ròng không bao gồm lợi ích thiểu số.

Chi tiêu/ khấu hao và khấu hao/ khấu hao/ chi phí R & D

(¥ bn) FY2019 FY2020 FY2021 FY2022 FY2023

Chi tiêu vốn (đầu tư vào bóng đá tỷ lệ sản cố định)
208.8 172.2 189.7 208.3 193.8
Khấu hao và khấu hao 163.6 168.0 180.5 196.0 206.3
Chi phí R & D 125.4 118.8 123.1 127.7 142.0

Bán hàng theo phân khúc kinh doanh

Bán hàng mạng theo phân khúc kinh doanh
doanh số bán hàng theo phân khúc kinh doanh
(¥ bn) FY2019

FY2020

FY2021 FY2022 FY2023

Môi trường và năng lượng
712.5 634.2 833.4 928.2 980.0
InfoC truyền thông 217.4 224.6 239.2 250.3 206.1

ô tô

1,683.6 1,620.0 1,754.2 2,186.8 2,596.4
Điện tử 252.2 252.6 292.5 366.0 356.5
Vật liệu công nghiệp và những người khác 331.4 302.5 327.9 363.3 364.2
Loại bỏ (90.1) (97.4) (79.3) (89.0) (100.3)
Tổng hợp tổng hợp 3,107.0 2,918.6 3,367.9 4,005.6 4,402.8

Bán hàng theo khu vực

Bán hàng theo khu vực
Bán hàng theo khu vực
(¥ bn)

FY2019

FY2020 FY2021 FY2022 FY2023
Nhật Bản 1,371.9 1,246.2 1,403.3 1,497.3 1,664.8
Châu Mỹ 540.2 469.1 562.2 788.9 928.3
Trung Quốc 486.0 574.4 598.3 630.3 615.1
Châu Á (không bao gồm Trung Quốc) 381.2 313.2 456.0 626.0 615.8
Châu Âu và những người khác 327.7 315.8 348.0 463.1 578.7
Total 3,107.0 2,918.6 3,367.9 4,005.6 4,402.8